Top 10 Chứng Chỉ Tiếng Anh Được Sử Dụng Nhiều Nhất Hiện Nay

Sở hữu các bằng cấp và chứng chỉ tiếng Anh quốc tế có thể mang lại một lợi thế quan trọng trong việc học tập và tìm kiếm công việc. Tuy nhiên, thực tế là có nhiều loại chứng chỉ khác nhau và để đạt được lợi ích tối đa từ chúng, bạn cần phải tỉ mỉ tìm hiểu thông tin trước khi quyết định tham gia thi.

Chúng tôi ở Làm Bằng Giả Giá Rẻ sẽ giúp bạn khám phá các loại chứng chỉ tiếng Anh và hỗ trợ bạn tìm ra chứng chỉ nào phù hợp với trình độ của bạn cũng như mục tiêu học tập và sự nghiệp của bạn.

Tìm Hiểu Chứng Chỉ Tiếng Anh Là Gì ?

Chứng chỉ tiếng Anh là một giấy chứng nhận được cấp bởi các tổ chức chính thống để xác nhận khả năng sử dụng tiếng Anh của bạn. Có nhiều loại chứng chỉ khác nhau, và mỗi loại yêu cầu trình độ tiếng Anh khác nhau.

Có những chứng chỉ dễ hơn để đạt được, trong khi có những chứng chỉ khó hơn. Ngoài ra, các kỳ thi cho các chứng chỉ này có thể tổ chức vào các thời điểm khác nhau. Để tiết kiệm thời gian và tiền bạc, bạn nên chọn loại chứng chỉ phù hợp với khả năng và mục tiêu của bạn.

Ý Nghĩa Của Việc Có Chứng Chỉ Tiếng Anh

Có chứng chỉ tiếng Anh có ý nghĩa quan trọng trong nhiều khía cạnh của cuộc sống cá nhân và sự nghiệp. Điều này bao gồm:

  1. Học tập ở nước ngoài: Nếu bạn muốn du học ở nước khác, hầu hết các trường đều yêu cầu ứng viên có chứng chỉ tiếng Anh như IELTS hoặc TOEFL để chứng minh khả năng sử dụng tiếng Anh trong học thuật.
  2. Cơ hội nghề nghiệp: Trong môi trường làm việc hiện nay, khả năng sử dụng tiếng Anh là một lợi thế quan trọng. Nhiều công ty quốc tế yêu cầu nhân viên của họ có khả năng giao tiếp và làm việc bằng tiếng Anh. Chứng chỉ tiếng Anh có thể giúp bạn nổi bật trong tuyển dụng và thăng tiến trong sự nghiệp.
  3. Tự tin hơn: Sự tự tin trong việc sử dụng tiếng Anh có thể tăng lên khi bạn có chứng chỉ. Điều này giúp bạn tham gia vào các cuộc họp, thảo luận, và giao tiếp trong tình huống xã hội và nghề nghiệp dễ dàng hơn.
  4. Hỗ trợ khi du lịch: Khi bạn có chứng chỉ tiếng Anh, bạn có thể tự tin hơn khi du lịch đến các quốc gia nói tiếng Anh. Bạn có khả năng tương tác với người dân địa phương, đọc hướng dẫn và biển báo, và tìm hiểu về văn hóa địa phương một cách dễ dàng hơn.
  5. Tham gia vào cộng đồng quốc tế: Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến trong cộng đồng quốc tế. Có chứng chỉ tiếng Anh sẽ giúp bạn tham gia vào các hoạt động xã hội, tình nguyện và giao tiếp với người từ nhiều quốc gia khác nhau.
  6. Học tập và phát triển liên tục: Học tiếng Anh là một quá trình liên tục. Có chứng chỉ tiếng Anh có thể khuyến khích bạn duy trì việc học tập và phát triển kỹ năng ngôn ngữ của mình.

Top Chứng Chỉ Tiếng Anh Có Giá Trị Phổ Biến

Hiện nay, có nhiều loại chứng chỉ tiếng Anh được công nhận và sử dụng rộng rãi tại Việt Nam. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về 10 loại chứng chỉ quan trọng như sau:

Chứng chỉ tiếng Anh theo KNLNN 6 bậc Vstep

Chứng chỉ tiếng Anh theo KNLNN 6 bậc Vstep
Chứng chỉ tiếng Anh theo KNLNN 6 bậc Vstep
  • Chứng chỉ tiếng Anh này đã được chính phủ Việt Nam công nhận và sử dụng phổ biến trong nhiều ngành nghề, bao gồm giáo viên, bác sĩ, viên chức và công chức.
  • Đây cũng là yêu cầu quan trọng khi xin vào các chương trình thạc sĩ hoặc tiến sĩ theo quy định của Bộ Giáo dục và Đào tạo.
  • Hệ thống này gồm 6 bậc, từ A1 đến C2, phù hợp cho các trình độ khác nhau.
  • Ưu điểm: Được công nhận bởi chính phủ Việt Nam và phổ biến trong đánh giá kỹ năng tiếng Anh.
  • Nhược điểm: Lịch thi không thường xuyên và không phải tất cả trường đại học tổ chức kỳ thi này.

Chứng chỉ tiếng Anh TOEIC

Chứng chỉ tiếng Anh TOEIC
Chứng chỉ tiếng Anh TOEIC
  • Phù hợp cho những người làm việc sử dụng tiếng Anh trong công việc hàng ngày, đặc biệt trong lĩnh vực thương mại và du lịch.
  • Gồm hai phần thi: nghe và đọc, và có thể lựa chọn thêm phần nói và viết.
  • Điểm số từ 0 đến 990, phản ánh trình độ từ cơ bản đến lưu loát.
  • Ưu điểm: Phổ biến và được công nhận rộng rãi trong tuyển dụng tại nhiều công ty.
  • Nhược điểm: Chỉ đánh giá một phần kỹ năng tiếng Anh và không bao gồm nói và viết.

Chứng chỉ tiếng Anh TOEFL

Chứng chỉ tiếng Anh TOEFL
Chứng chỉ tiếng Anh TOEFL
  • Được cấp bởi Viện Khảo thí Giáo dục Hoa Kỳ (ETS) và công nhận rộng rãi trên toàn thế giới.
  • Có hai phiên bản chính: TOEFL iBT (online) và TOEFL PBT (truyền thống trên giấy).
  • Đánh giá bốn kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc, Viết (TOEFL iBT), hoặc ba phần: Nghe hiểu, Cấu trúc và ngữ pháp, Đọc hiểu (TOEFL PBT).
  • Tồn tại phiên bản TOEFL ITP dành cho học sinh và TOEFL Primary cho trẻ em.
  • Ưu điểm: Phổ biến, được tổ chức thường xuyên và đánh giá nhiều khía cạnh của tiếng Anh.
  • Nhược điểm: Yêu cầu một CMND/CCCD hợp lệ và mức điểm cao hơn có thể khó đạt được.

Chứng chỉ tiếng Anh IELTS

Chứng chỉ tiếng Anh IELTS
Chứng chỉ tiếng Anh IELTS

Chứng chỉ IELTS, viết tắt của International English Language Testing System, là một loại bằng chứng chỉ quốc tế được sử dụng để đánh giá kỹ năng sử dụng tiếng Anh, bao gồm kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Được tổ chức bởi ESOL của Đại học Cambridge và IDP Education của Úc, IELTS là một trong những chứng chỉ tiếng Anh quan trọng nhất hiện nay để đánh giá khả năng ngôn ngữ của cá nhân.

Bài thi IELTS gồm hai dạng chính: dạng học thuật, dành cho sinh viên đại học và sau đại học, và dạng phổ thông, dành cho những người học nghề hoặc có kế hoạch sống và làm việc tại các nước nói tiếng Anh. Mức phí thi IELTS khá cao, khoảng 4.750.000 đồng, và để đăng ký, bạn cần chuẩn bị bản sao CMND/CCCD và mang theo bản gốc để đối chiếu.

IELTS sử dụng thang điểm từ 0 đến 9 để đánh giá trình độ tiếng Anh, và mỗi mức điểm tương ứng với một trình độ khác nhau, từ thông thạo (9.0) cho đến bỏ thi (0).

Chứng chỉ tiếng Anh PTE

Chứng chỉ tiếng Anh PTE
Chứng chỉ tiếng Anh PTE

Bằng chứng chỉ PTE, viết tắt của Pearson’s Test of English, là một bài thi tiếng Anh trên máy tính, được sử dụng để đánh giá kỹ năng nghe, nói, đọc, và viết của những người muốn đi học ở các nước nói tiếng Anh.

Có 3 loại bài thi PTE, bao gồm PTE Academic (PTE học thuật), PTE General (PTE tổng hợp), và PTE Young Learners (PTE dành cho trẻ em). Nếu bạn dự định đi học và sống tại các nước nói tiếng Anh, bạn nên xem xét lựa chọn thi chứng chỉ PTE Academic.

Chứng Chỉ tiếng Anh Aptis ESOL

Chứng Chỉ tiếng Anh Aptis ESOL
Chứng Chỉ tiếng Anh Aptis ESOL

Chứng chỉ tiếng Anh Aptis ESOL, tổ chức bởi Hội đồng Anh là một bài thi kiểm tra trình độ tiếng Anh trên máy tính. Nó đánh giá năng lực tiếng Anh trong bốn khía cạnh quan trọng: Nói, Nghe, Đọc, và Viết, và được thi theo các cấp độ khác nhau, từ A1 đến C2, theo Khung tham chiếu trình độ ngôn ngữ chung châu Âu (CEFR).

Chứng chỉ tiếng Anh Cambridge ESOL

Chứng chỉ tiếng Anh Cambridge ESOL
Chứng chỉ tiếng Anh Cambridge ESOL

Chứng chỉ tiếng Anh Cambridge ESOL hay chương trình chứng chỉ Tiếng Anh của Cambridge ESOL, được công nhận rộng rãi bởi hơn 15.000 trường đại học, cao đẳng, doanh nghiệp, và tổ chức chính phủ trên khắp thế giới. Đây là một cơ hội quý báu để học sinh và sinh viên tiếp cận kiến thức toàn cầu và cơ hội nghề nghiệp trong thời đại hiện nay, khi Tiếng Anh trở thành một yêu cầu quan trọng trong giáo dục toàn cầu.

Chứng chỉ tiếng Anh CEFR

Chứng chỉ tiếng Anh CEFR
Chứng chỉ tiếng Anh CEFR

Chứng chỉ tiếng Anh CEFR, còn gọi là khung tham chiếu trình độ ngôn ngữ chung của châu  u, được công nhận ở Việt Nam thông qua Quyết định số 1400/QĐ-TTG ngày 30 tháng 09 năm 2008 của Thủ tướng chính phủ. CEFR chia trình độ thành các cấp bậc A1, A2, B1, B2, C1 và C2.

Ưu điểm của CEFR là bài thi tương đối dễ và phù hợp cho người mới bắt đầu. Nó giúp xác định khả năng nói ngoại ngữ của bạn dựa trên một khung tham chiếu chuẩn.

Tuy nhiên, để lấy chứng chỉ CEFR, bạn cần tham gia các khóa học đào tạo trước, điều này có thể tốn thời gian và tiền bạc. Hơn nữa, không phải tất cả các công ty đều công nhận chứng chỉ này, do đó, nó có thể không phải lựa chọn tốt cho mọi người.

Chứng chỉ tiếng Anh SAT/ACT

Chứng chỉ tiếng Anh SAT/ACT
Chứng chỉ tiếng Anh SAT/ACT
  1. SAT, viết tắt của Scholastic Aptitude Test, là một bài kiểm tra quan trọng dành cho những người muốn du học tại Mỹ. Bài thi này do College Board, một tổ chức phi lợi nhuận, tổ chức. Bài thi SAT bao gồm các kỹ năng như đọc hiểu, ngôn ngữ, toán và viết luận. Nói chung, bài thi này được chia thành các phần như sau:
  • Phần đọc hiểu (65 phút): Bạn sẽ phải trả lời 52 câu hỏi trắc nghiệm.
  • Phần ngôn ngữ (35 phút): Gồm 44 câu hỏi trắc nghiệm.
  • Phần toán (thường là 80 phút): Được chia thành 2 phần, một phần không được sử dụng máy tính và một phần được sử dụng máy tính.
  • Phần viết luận (tùy chọn): Nếu bạn chọn làm phần này, bạn sẽ có 50 phút để viết một bài luận theo đề bài được cung cấp.

Thời gian tổng cộng cho bài thi SAT là 3 tiếng (hoặc 3 tiếng 50 phút nếu bạn chọn làm phần viết luận). Điểm số tối thiểu là 400 và điểm số tối đa là 1600. Kết quả của bài thi SAT sẽ phản ánh khả năng học tập và sử dụng tiếng Anh của bạn, và nó sẽ giúp bạn lựa chọn trường và hướng nghề nghiệp phù hợp với bạn.

  1. ACT, viết tắt của American College Testing, cũng là một bài kiểm tra quan trọng cho các học sinh muốn du học tại Mỹ. Tương tự như SAT, ACT được chấp nhận tại hầu hết các trường đại học ở Mỹ. Bài thi ACT có 5 phần:
  • Phần Tiếng Anh (45 phút): Gồm 75 câu hỏi trắc nghiệm về cấu trúc câu, ngữ pháp và ngữ nghĩa.
  • Phần Toán (60 phút): Bạn sẽ phải trả lời 60 câu hỏi trắc nghiệm liên quan đến toán học từ trình độ THPT.
  • Phần Đọc hiểu (35 phút): Có 40 câu hỏi trắc nghiệm liên quan đến việc đọc và hiểu các đoạn văn.
  • Phần Khoa học (35 phút): Bạn sẽ phải trả lời 40 câu hỏi trắc nghiệm về các môn khoa học cơ bản như vật lý, sinh học, hóa học, thiên văn học, và địa lý.
  • Phần Viết (tùy chọn, 40 phút): Nếu bạn chọn làm phần này, bạn sẽ viết một bài luận dựa trên chủ đề được cung cấp.

Bài thi ACT đánh giá năng lực học thuật và khả năng sử dụng tiếng Anh của bạn, và điểm số của bạn có thể được sử dụng để xin vào các trường đại học tại Mỹ.

Chứng chỉ tiếng Anh GMAT

Chứng Chỉ tiếng Anh GMAT
Chứng Chỉ tiếng Anh GMAT

GMAT, viết tắt của “Graduate Management Admission Test,” là một kỳ thi quan trọng dành cho những người muốn học Thạc sĩ hoặc Tiến sĩ trong lĩnh vực Kinh tế, Kinh doanh, hoặc Quản trị ở bất kỳ nơi nào trên thế giới. Ngoài việc xem xét điểm Đại học, các hoạt động ngoại khóa và kinh nghiệm làm việc, GMAT cũng là một phần quan trọng trong hồ sơ xin học.

Kỳ thi GMAT đánh giá kỹ năng viết luận, khả năng phân tích thông tin từ nhiều nguồn khác nhau, kỹ năng toán học và khả năng tư duy của bạn.

Chứng chỉ GMAT có thời hạn sử dụng là 5 năm, tức là sau khi bạn đạt được nó, bạn có 5 năm để sử dụng chứng chỉ này cho mục đích du học.

Điểm tối thiểu mà hầu hết các trường đại học yêu cầu thường là 600/800 điểm nhưng điểm yêu cầu có thể thay đổi tùy theo trường học cụ thể.

Các Loại Chứng Chỉ Tiếng Anh Có Bảng Quy Đổi Như Thế Nào?

Các Loại Chứng Chỉ Tiếng Anh Có Bảng Quy Đổi Như Thế Nào?
Các Loại Chứng Chỉ Tiếng Anh Có Bảng Quy Đổi Như Thế Nào?

Mỗi chứng chỉ tiếng Anh đều đánh giá theo các tiêu chuẩn riêng biệt của nó. Chúng được dùng để đánh giá kỹ năng sử dụng tiếng Anh của cá nhân. Dưới đây, chúng tôi cung cấp một bảng so sánh các chứng chỉ tiếng Anh để giúp bạn đánh giá khả năng của mọi người, dù họ có chứng chỉ khác nhau. Nhớ rằng việc so sánh chứng chỉ chỉ mang tính chất tham khảo.

Chứng chỉ tiếng Anh sang Vstep

TOEICTOEFL ComputerTOEFL InternetIELTSTrình độ theo QĐ 66
150 – 3003.0A2 (Bậc 2)
305 – 450133454.0B1 (Bậc 3)
153534.5
455173615.0B2 (Bậc 4)
 

600

 

197

 

71

 

5.5

750
755213806.0C1 (Bậc 5)
 

800

 

233

 

91

 

6.5

850
855+2501007.0 – 7.5C2 (Bậc 6)
8.0

Chứng chỉ tiếng Anh TOEIC sang chứng chỉ tiếng Anh CEFR

TOEICIELTSTOEFL PaperTOEFL CBTTOEFL iBTCEFR
0 – 2500 – 1.00 – 3100 – 300 – 8A1
1.0 – 1.5310 – 34333 – 609 – 18
255 – 3002.0 – 2.5347 – 3936319 – 29
3.0 – 3.5397 – 43393 – 12030 – 40A2
501 – 7004.0437 – 473123 – 15041 – 52B1
4.5 – 5.0477 – 510153 – 18053 – 64
701 – 9005.5 – 6.5513 – 547183 – 21065 -78B2
901 – 9907.0 – 8.0550 – 587213 – 24079 – 95C1
8.5 – 9.0590 – 677243 – 30096 – 120C2
Top ScoreTop ScoreTop ScoreTop ScoreTop ScoreTop Level
9909677300120C2

Chứng chỉ PTE sang TOEFL iBT, IELTS

STTPTE AcademicIELTSPTE AcademicTOEFL iBT
1304.53840 – 44
2365.04254 – 56
3425.54665 – 66
4506.05074 – 75
5586.55379 – 80
6657.05987 – 88
7737.56494
8798.06899 – 100
9838.572105
10869.078113
1184120

Chứng Chỉ Tiếng Anh Được Thi Và Cấp Ở Đâu?

Chứng Chỉ Tiếng Anh Được Thi Và Cấp Ở Đâu?
Chứng Chỉ Tiếng Anh Được Thi Và Cấp Ở Đâu?

Bạn có thể tham gia khóa học ôn luyện Tiếng Anh vào cuối tuần hoặc buổi tối. Đối với những người ở xa, có lớp học trực tuyến. Chi phí thi sẽ khác nhau tùy trường, vì vậy hãy liên hệ qua Hotline hoặc tới trường để biết chi tiết về giá cả và các giấy tờ cần thiết. Dưới đây là bảng tổng hợp danh sách các địa điểm thi và tổ chức cấp chứng chỉ tiếng Anh uy tín tại Việt Nam mà bạn có thể tham khảo:

STT

TÊN CHỨNG CHỈ

ĐỊA CHỈ CẤP VÀ THI CHỨNG CHỈ

1Chứng chỉ tiếng Anh theo KNLNN 6 bậc Vstep●       Có hơn 20 trường ĐH – CĐ được Bộ GD&ĐT cấp phép
2Chứng chỉ tiếng Anh TOEIC●       Công ty TNHH Giáo dục IDP (Việt Nam)
3Chứng chỉ tiếng Anh TOEFL●       Công ty TNHH Giáo dục IDP (Việt Nam)
4Chứng chỉ tiếng Anh IELTS●       Công ty TNHH Giáo dục IDP (Việt Nam) và Công ty IELTS Australia Pty Ltd (Australia).
5Chứng chỉ tiếng Anh PTE●       Công ty Cổ phần Quản lý Giáo dục và Đầu tư EMG và Tập đoàn Giáo dục Pearson.
6Chứng Chỉ tiếng Anh Aptis ESOL●       Công ty TNHH British Council (Việt Nam)

●       Công ty TNHH Thương mại và Phát triển giáo dục Việt Nam

●       Công ty Cổ phần truyền thông giáo dục và thời đại

●       Công ty TNHH ETE Việt Nam

●       Công ty TNHH Công nghệ và Phát triển Giáo dục thời đại và Hội đồng Anh.

7Chứng chỉ tiếng Anh Cambridge ESOL●       Trung tâm Ngoại ngữ – Tin học trực thuộc Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí Minh.

●       Công ty Cổ phần Giáo dục và Đào tạo Brainclick

●       Công ty Language Link Việt Nam

●       Trung tâm Ngoại ngữ – Tin học Anh Việt

●       Công ty TNHH Một thành viên Đầu tư và Phát triển Giáo dục Việt Anh

●       Công ty Cổ phần Atlantic Five-Star English

●       Trung tâm ngoại ngữ CB MeKong

●       Trung tâm Giáo dục thường xuyên và Bồi dưỡng nghiệp vụ tỉnh Bình Dương

●       Trung tâm ngoại ngữ Dalat Academy và Đào tạo Thành phố Hồ Chí Minh

●       Trường Đại học Trà Vinh

●       Công ty Cổ phần Giáo dục Đại Dương

●       Trung tâm Ngoại ngữ – Tin học (trực thuộc Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí Minh), Trung tâm giáo dục thường xuyên Lê Quý Đôn (trực thuộc Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí Minh)

●       Tổ chức Giáo dục và Đào tạo Apollo

8Chứng chỉ  tiếng Anh CEFR●       Viện khoa học quản lý giáo dục Việt Nam
9Chứng chỉ tiếng Anh SAT/ACT●       Văn phòng IIG Việt Nam
10Chứng Chỉ tiếng Anh GMAT●       Trung tâm tin VNPRO

●       Trung tâm khảo thí quốc tế IPMAC

Giá Trị Thời Hạn Sử Dụng Các Loại Chứng Chỉ Tiếng Anh?

Giá Trị Thời Hạn Sử Dụng Các Loại Chứng Chỉ Tiếng Anh?
Giá Trị Thời Hạn Sử Dụng Các Loại Chứng Chỉ Tiếng Anh?

Thời gian sử dụng chứng chỉ tiếng Anh thường khác nhau tùy theo nơi bạn nhận chứng chỉ và cách bạn sử dụng nó. Thông thường, chứng chỉ không ghi rõ thời hạn cụ thể. Dưới đây là một số ví dụ về thời gian sử dụng của một số loại chứng chỉ tiếng Anh phổ biến:

STT

TÊN CHỨNG CHỈ

THỜI HẠN CỤ THỂ

1Chứng chỉ tiếng Anh theo KNLNN 6 bậc VstepCó giá trị vĩnh viễn
2Chứng chỉ tiếng Anh TOEIC2 năm kể từ ngày cấp
3Chứng chỉ tiếng Anh TOEFL2 năm kể từ ngày cấp
4Chứng chỉ tiếng Anh IELTS2 năm kể từ ngày cấp
5Chứng chỉ tiếng Anh PTE2 năm kể từ ngày cấp
6Chứng Chỉ tiếng Anh Aptis ESOLCó giá trị vĩnh viễn
7Chứng chỉ tiếng Anh Cambridge ESOLCó giá trị vĩnh viễn
8Chứng chỉ  tiếng Anh CEFRCó giá trị vĩnh viễn
9Chứng chỉ tiếng Anh SAT/ACT5 năm kể từ ngày cấp
10Chứng Chỉ tiếng Anh GMAT5 năm kể từ ngày cấp

Khi Thi Chứng Chỉ Tiếng Anh Cần Lưu Ý Gì?

Khi bạn quyết định lựa chọn chứng chỉ tiếng Anh, hãy cẩn thận để tránh những sai lầm phổ biến sau đây:

  1. Địa điểm thi: Hãy xem xét kỹ về địa điểm thi. Chọn nơi phù hợp với bạn để đảm bảo rằng bạn sẽ thấy thoải mái và tự tin khi làm bài thi.
  2. Thời hạn chứng chỉ: Mỗi chứng chỉ tiếng Anh có thời hạn hiệu lực riêng. Đừng bỏ lỡ cơ hội chỉ vì chứng chỉ hết hạn.
  3. Lựa chọn dựa vào nhu cầu và năng lực: Hãy xem xét mục đích sử dụng tiếng Anh của bạn và năng lực hiện tại. Đừng lãng phí thời gian và tiền bạc vào chứng chỉ không cần thiết. Ví dụ, nếu bạn chỉ cần tiếng Anh cho công việc, hãy chọn chứng chỉ phù hợp như TOEIC thay vì IELTS nếu bạn không cần mức điểm cao. Điều này cũng có thể giúp bạn tiết kiệm phí thi.

Chọn Chứng Chỉ Tiếng Anh Phù Hợp Như Thế Nào?

Chọn Chứng Chỉ Tiếng Anh Phù Hợp Như Thế Nào?
Chọn Chứng Chỉ Tiếng Anh Phù Hợp Như Thế Nào?

Bạn đang phân vân về việc chọn chứng chỉ tiếng Anh phù hợp, hãy xem xét mục tiêu của bạn.

Nếu bạn cần chứng chỉ để cải thiện cơ hội làm việc tại các công ty trong nước, thì TOEIC có thể là sự lựa chọn tốt. Các công ty thường sử dụng điểm TOEIC để đánh giá trình độ tiếng Anh của ứng viên.

Nếu bạn muốn du học hoặc định cư ở nước ngoài thì IELTS và TOEFL là hai lựa chọn phổ biến. Nhiều trường học và cơ quan nhập cư ở nước ngoài chấp nhận điểm số từ hai chứng chỉ này. IELTS thường được yêu cầu ở Anh, trong khi TOEFL thường được chấp nhận tại Mỹ.

Ở Việt Nam, một số trường tiểu học yêu cầu chứng chỉ Cambridge là một điều kiện đầu vào quan trọng. Và trong tương lai, chứng chỉ này có thể trở nên phổ biến hơn trong hệ thống giáo dục Việt Nam.

Chứng chỉ Cambridge cũng có thể mở ra cơ hội học tập tại các trường nước ngoài và cải thiện khả năng việc làm của bạn.

Các Ngành Nghề Phù Hợp Với Các Chứng Chỉ

Dưới đây là danh sách các chứng chỉ tiếng Anh phù hợp cho các ngành nghề công việc khác nhau:

Chứng chỉ tiếng Anh TOEIC (Test of English for International Communication):

  • Ngành quản lý, doanh nghiệp, tài chính, và kinh doanh quốc tế.
  • Công việc trong các công ty đa quốc gia và lĩnh vực tài chính, đặc biệt là trong giao tiếp với đối tác quốc tế.

Chứng chỉ tiếng Anh TOEFL (Test of English as a Foreign Language):

  • Học thuật: Du học và học tập ở các trường đại học và viện nghiên cứu nước ngoài.
  • Công việc liên quan đến nghiên cứu, giảng dạy, và viết báo cáo.

Chứng chỉ tiếng Anh IELTS (International English Language Testing System):

  • Học thuật: Du học và học tập tại các trường đại học quốc tế.
  • Di cư và làm việc ở các nước nói tiếng Anh.
  • Công việc liên quan đến nghiên cứu, viết lách, và sáng tạo.

Chứng chỉ tiếng Anh PTE (Pearson Test of English):

  • Du học và học tập ở các trường đại học quốc tế.
  • Công việc trong lĩnh vực công nghệ thông tin và kỹ thuật.

Chứng chỉ tiếng Anh Aptis ESOL:

  • Các ngành nghề đa dạng như du lịch, khách sạn, nhà hàng, và dịch vụ khách hàng.
  • Công việc đòi hỏi giao tiếp nhiều với người nước ngoài.

Chứng chỉ tiếng Anh Cambridge ESOL:

  • Lĩnh vực giảng dạy và giáo dục.
  • Công việc trong các tổ chức phi lợi nhuận và tổ chức quốc tế.

Chứng chỉ tiếng Anh CEFR (Common European Framework of Reference for Languages):

  • Đánh giá trình độ tiếng Anh chung và có thể áp dụng cho nhiều ngành nghề tùy thuộc vào mức độ của chứng chỉ CEFR.

Chứng chỉ tiếng Anh SAT/ACT:

  • Học sinh phổ thông chuẩn bị cho việc du học tại Mỹ.
  • Các ngành nghề đa dạng tại trường đại học, bao gồm khoa học, nghệ thuật, kinh doanh, và công nghệ.

Chứng chỉ tiếng Anh GMAT (Graduate Management Admission Test):

  • Ngành quản trị kinh doanh và tài chính.
  • Đặc biệt phù hợp cho những người muốn học thạc sĩ quản trị kinh doanh (MBA).

Lưu ý rằng một số ngành nghề yêu cầu chứng chỉ tiếng Anh cụ thể, trong khi ở những ngành khác, có thể chấp nhận một loạt các chứng chỉ. Việc lựa chọn chứng chỉ phù hợp sẽ phụ thuộc vào mục tiêu cá nhân và ngành nghề mong muốn của bạn.

Các Bước Để Đạt Được Chứng Chỉ Tiếng Anh

Làm Bằng Giả Giá Rẻ sẽ giúp bạn trình bày các bước để đạt được chứng chỉ Tiếng Anh một cách đơn giản và dễ hiểu:

  1. Chuẩn bị cho kỳ thi:

Học từ vựng và ngữ pháp: Đầu tiên, bạn cần học từ mới và cách sử dụng ngữ pháp cơ bản của Tiếng Anh. Điều này giúp bạn hiểu và sử dụng câu trình động và từ ngữ phù hợp trong bài thi.

Luyện nghe và nói: Thực hành nghe và nói là quan trọng để cải thiện khả năng giao tiếp của bạn. Bạn có thể nghe nhạc, xem phim, hoặc tham gia các cuộc trò chuyện Tiếng Anh để rèn luyện kỹ năng này.

  1. Lựa chọn kỳ thi phù hợp:

Hãy xác định loại chứng chỉ Tiếng Anh mà bạn muốn đạt được và kiểm tra xem ngành nghề hoặc mục tiêu của bạn yêu cầu chứng chỉ nào.

  1. Đăng ký và lên kế hoạch học tập:

Đăng ký cho kỳ thi mà bạn đã chọn. Thường có các ngày thi cố định, vì vậy bạn cần biết và tuân thủ thời gian này.

Tạo kế hoạch học tập: Xác định thời gian bạn có để học và lên lịch học đều đặn. Chia nhỏ nội dung để học từng phần một để dễ quản lý.

  1. Ôn tập và làm bài thi mẫu:

Trước kỳ thi, bạn nên ôn tập kiến thức đã học. Làm các bài tập và bài thi mẫu giúp bạn làm quen với định dạng và thời gian của bài thi.

Nhớ rằng việc đạt được chứng chỉ Tiếng Anh đòi hỏi kiên nhẫn và cố gắng. Hãy tập trung vào mục tiêu của bạn và tuân thủ kế hoạch học tập để đạt được thành công.

Các Nguồn Tài Liệu Và Khóa Học Hữu Ích

Tài liệu học tập là một công cụ quan trọng giúp cho quá trình học trở nên dễ dàng hơn. Cả giáo viên và học sinh đều sử dụng tài liệu này để hỗ trợ việc học. Tài liệu học tập được thiết kế để phục vụ cho mục tiêu giảng dạy cụ thể.

Có nhiều loại tài liệu học tập khác nhau, bao gồm sách in, sách bài tập, hình ảnh, báo, tạp chí, slide thuyết trình và thẻ học. Ngoài ra, còn có tài liệu âm thanh như băng cassette, đĩa CD và tập tin âm thanh. Các tài liệu kết hợp âm thanh và hình ảnh bao gồm đĩa CD-ROM và phim. Cuối cùng, có cả tài liệu tương tác dạy học như trò chơi, trang web và bài tập trên máy tính. Những tài liệu này giúp làm cho quá trình học trở nên thú vị và hiệu quả hơn.

Dưới đây là một số ví dụ về các nguồn thông tin phổ biến mà bạn có thể khám phá:

  • Sách giáo trình: “English Grammar in Use” của Raymond Murphy tập trung vào ngữ pháp tiếng Anh. “New English File” của Oxford University Press là một bộ giáo trình được chia thành các cấp độ từ cơ bản đến nâng cao.
  • Trung tâm học Tiếng Anh: British Council, một tổ chức quốc tế có các trung tâm học Tiếng Anh trên khắp thế giới. Kaplan International, một mạng lưới các trung tâm học Tiếng Anh tại nhiều quốc gia.
  • Các khóa học trực tuyến: Duolingo, một ứng dụng học Tiếng Anh trực tuyến có phiên bản miễn phí và phiên bản trả phí. Coursera và edX, các nền tảng cung cấp khóa học trực tuyến từ các trường đại học và tổ chức nổi tiếng trên toàn cầu, bao gồm các khóa học về Tiếng Anh.
Liên Hệ
Chát Ngay
Liên hệ